Có 1 kết quả:
桃花源 táo huā yuán ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Peach Blossom Spring, a hidden land of peace and prosperity
(2) utopia
(2) utopia
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0